Valuta Ex Logo

MUR đến SDG

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MUR/SDG 13.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-sdg?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MUR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MUR0.0 MUR13.43 SDG
1%1 MUR0.010 MUR13.3 SDG
2%1 MUR0.020 MUR13.16 SDG
3%1 MUR0.030 MUR13.03 SDG
4%1 MUR0.040 MUR12.9 SDG
5%1 MUR0.050 MUR12.76 SDG

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Sudan

MURSDG
113.43
567.18
10134.37
20268.75
50671.89
1001343.78
2503359.46
5006718.93
100013437.87

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rupee Mauritius

SDGMUR
10.074
50.37
100.74
201.48
503.72
1007.44
25018.6
50037.2
100074.41

Thông tin thêm về MUR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ