Tỷ giá hối đoái MUR/SGD 0.029690 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.030 SGD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.029 SGD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.029 SGD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.029 SGD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.029 SGD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.028 SGD |
MUR | SGD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.42 |
500 | 14.84 |
1000 | 29.68 |
SGD | MUR |
1 | 33.68 |
5 | 168.4 |
10 | 336.81 |
20 | 673.62 |
50 | 1684.07 |
100 | 3368.14 |
250 | 8420.36 |
500 | 16840.73 |
1000 | 33681.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.