Tỷ giá hối đoái MUR/TMT 0.078261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.078 TMT |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.077 TMT |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.077 TMT |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.076 TMT |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.075 TMT |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.074 TMT |
MUR | TMT |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.56 |
500 | 39.13 |
1000 | 78.26 |
TMT | MUR |
1 | 12.77 |
5 | 63.88 |
10 | 127.77 |
20 | 255.55 |
50 | 638.88 |
100 | 1277.77 |
250 | 3194.44 |
500 | 6388.89 |
1000 | 12777.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.