Tỷ giá hối đoái MUR/TND 0.068380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.068 TND |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.068 TND |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.067 TND |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.066 TND |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.066 TND |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.065 TND |
MUR | TND |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.09 |
500 | 34.19 |
1000 | 68.38 |
TND | MUR |
1 | 14.62 |
5 | 73.12 |
10 | 146.24 |
20 | 292.48 |
50 | 731.2 |
100 | 1462.4 |
250 | 3656.02 |
500 | 7312.04 |
1000 | 14624.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.