Tỷ giá hối đoái MUR/TND 0.065413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.065 TND |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.065 TND |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.064 TND |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.063 TND |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.063 TND |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.062 TND |
MUR | TND |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.35 |
500 | 32.7 |
1000 | 65.41 |
TND | MUR |
1 | 15.28 |
5 | 76.43 |
10 | 152.87 |
20 | 305.74 |
50 | 764.37 |
100 | 1528.74 |
250 | 3821.86 |
500 | 7643.73 |
1000 | 15287.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.