Valuta Ex Logo

MUR đến UZS

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái MUR/UZS 290 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-uzs?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where MUR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngUZS
0%1 MUR0.0 MUR290 UZS
1%1 MUR0.010 MUR287.1 UZS
2%1 MUR0.020 MUR284.2 UZS
3%1 MUR0.030 MUR281.3 UZS
4%1 MUR0.040 MUR278.4 UZS
5%1 MUR0.050 MUR275.5 UZS

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Som Uzbekistan

MURUZS
1290
51450.03
102900.07
205800.14
5014500.35
10029000.71
25072501.79
500145003.58
1000290007.17

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rupee Mauritius

UZSMUR
10.0034
50.017
100.034
200.069
500.17
1000.34
2500.86
5001.72
10003.44

Thông tin thêm về MUR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ