Tỷ giá hối đoái MUR/XCD 0.057808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.058 XCD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.057 XCD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.057 XCD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.056 XCD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.055 XCD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.055 XCD |
MUR | XCD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.45 |
500 | 28.9 |
1000 | 57.8 |
XCD | MUR |
1 | 17.29 |
5 | 86.49 |
10 | 172.98 |
20 | 345.97 |
50 | 864.93 |
100 | 1729.86 |
250 | 4324.65 |
500 | 8649.3 |
1000 | 17298.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.