Tỷ giá hối đoái MUR/XCD 0.059123 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.059 XCD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.059 XCD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.058 XCD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.057 XCD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.057 XCD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.056 XCD |
MUR | XCD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.91 |
250 | 14.78 |
500 | 29.56 |
1000 | 59.12 |
XCD | MUR |
1 | 16.91 |
5 | 84.56 |
10 | 169.13 |
20 | 338.27 |
50 | 845.68 |
100 | 1691.37 |
250 | 4228.44 |
500 | 8456.89 |
1000 | 16913.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.