Tỷ giá hối đoái MUR/XDR 0.016550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 XDR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.016 XDR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.016 XDR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 XDR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 XDR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.016 XDR |
MUR | XDR |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.13 |
500 | 8.27 |
1000 | 16.54 |
XDR | MUR |
1 | 60.42 |
5 | 302.11 |
10 | 604.23 |
20 | 1208.47 |
50 | 3021.19 |
100 | 6042.38 |
250 | 15105.96 |
500 | 30211.93 |
1000 | 60423.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.