Tỷ giá hối đoái MVR/AWG 0.091869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.092 AWG |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.091 AWG |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.090 AWG |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.089 AWG |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.088 AWG |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.087 AWG |
MVR | AWG |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.96 |
500 | 45.93 |
1000 | 91.86 |
AWG | MVR |
1 | 10.88 |
5 | 54.42 |
10 | 108.85 |
20 | 217.7 |
50 | 544.25 |
100 | 1088.5 |
250 | 2721.26 |
500 | 5442.52 |
1000 | 10885.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.