Tỷ giá hối đoái MVR/BHD 0.024411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.024 BHD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.024 BHD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.024 BHD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.024 BHD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.023 BHD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.023 BHD |
MVR | BHD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.2 |
1000 | 24.41 |
BHD | MVR |
1 | 40.96 |
5 | 204.82 |
10 | 409.65 |
20 | 819.31 |
50 | 2048.28 |
100 | 4096.56 |
250 | 10241.42 |
500 | 20482.84 |
1000 | 40965.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.