Tỷ giá hối đoái MVR/BMD 0.064695 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.065 BMD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.064 BMD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.063 BMD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.063 BMD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.062 BMD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.061 BMD |
MVR | BMD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.46 |
250 | 16.17 |
500 | 32.34 |
1000 | 64.69 |
BMD | MVR |
1 | 15.45 |
5 | 77.28 |
10 | 154.57 |
20 | 309.14 |
50 | 772.85 |
100 | 1545.71 |
250 | 3864.29 |
500 | 7728.58 |
1000 | 15457.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.