Tỷ giá hối đoái MVR/BND 0.083348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.083 BND |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.083 BND |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.082 BND |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.081 BND |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.080 BND |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.079 BND |
MVR | BND |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.83 |
500 | 41.67 |
1000 | 83.34 |
BND | MVR |
1 | 11.99 |
5 | 59.98 |
10 | 119.97 |
20 | 239.95 |
50 | 599.89 |
100 | 1199.79 |
250 | 2999.48 |
500 | 5998.96 |
1000 | 11997.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.