Tỷ giá hối đoái MVR/BND 0.086686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.087 BND |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.086 BND |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.085 BND |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.084 BND |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.083 BND |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.082 BND |
MVR | BND |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.66 |
250 | 21.67 |
500 | 43.34 |
1000 | 86.68 |
BND | MVR |
1 | 11.53 |
5 | 57.67 |
10 | 115.35 |
20 | 230.71 |
50 | 576.79 |
100 | 1153.58 |
250 | 2883.97 |
500 | 5767.94 |
1000 | 11535.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.