Tỷ giá hối đoái MVR/BND 0.084268 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.084 BND |
| 1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.083 BND |
| 2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.083 BND |
| 3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.082 BND |
| 4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.081 BND |
| 5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.080 BND |
| MVR | BND |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.42 |
| 250 | 21.06 |
| 500 | 42.13 |
| 1000 | 84.26 |
| BND | MVR |
| 1 | 11.86 |
| 5 | 59.33 |
| 10 | 118.66 |
| 20 | 237.33 |
| 50 | 593.34 |
| 100 | 1186.68 |
| 250 | 2966.72 |
| 500 | 5933.44 |
| 1000 | 11866.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.