Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến BYR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MVR/BYR 1271.93 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-byr?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MVR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MVR0.0 MVR1271.93 BYR
1%1 MVR0.010 MVR1259.21 BYR
2%1 MVR0.020 MVR1246.49 BYR
3%1 MVR0.030 MVR1233.77 BYR
4%1 MVR0.040 MVR1221.06 BYR
5%1 MVR0.050 MVR1208.34 BYR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rúp Belarus (2000–2016)

MVRBYR
11271.93
56359.68
1012719.37
2025438.75
5063596.88
100127193.77
250317984.44
500635968.88
10001271937.76

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rufiyaa Maldives

BYRMVR
10.00079
50.0039
100.0079
200.016
500.039
1000.079
2500.20
5000.39
10000.79

Thông tin thêm về MVR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ