Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến ERN

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MVR/ERN 0.97545 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-ern?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MVR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngERN
0%1 MVR0.0 MVR0.98 ERN
1%1 MVR0.010 MVR0.97 ERN
2%1 MVR0.020 MVR0.96 ERN
3%1 MVR0.030 MVR0.95 ERN
4%1 MVR0.040 MVR0.94 ERN
5%1 MVR0.050 MVR0.93 ERN

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Nakfa Eritrea

MVRERN
10.98
54.87
109.75
2019.5
5048.77
10097.54
250243.86
500487.72
1000975.45

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rufiyaa Maldives

ERNMVR
11.02
55.12
1010.25
2020.5
5051.25
100102.51
250256.29
500512.58
10001025.16

Thông tin thêm về MVR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ