Tỷ giá hối đoái MVR/FKP 0.049943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.050 FKP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.049 FKP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.049 FKP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.048 FKP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.048 FKP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.047 FKP |
MVR | FKP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.48 |
500 | 24.97 |
1000 | 49.94 |
FKP | MVR |
1 | 20.02 |
5 | 100.11 |
10 | 200.22 |
20 | 400.45 |
50 | 1001.14 |
100 | 2002.29 |
250 | 5005.73 |
500 | 10011.47 |
1000 | 20022.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.