Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến ILS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/ILS 0.23393 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-ils?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MVR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngILS
0%1 MVR0.0 MVR0.23 ILS
1%1 MVR0.010 MVR0.23 ILS
2%1 MVR0.020 MVR0.23 ILS
3%1 MVR0.030 MVR0.23 ILS
4%1 MVR0.040 MVR0.22 ILS
5%1 MVR0.050 MVR0.22 ILS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Sheqel Israel mới

MVRILS
10.23
51.16
102.33
204.67
5011.69
10023.39
25058.48
500116.96
1000233.92

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rufiyaa Maldives

ILSMVR
14.27
521.37
1042.74
2085.49
50213.73
100427.47
2501068.69
5002137.39
10004274.79

Thông tin thêm về MVR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ