Tỷ giá hối đoái MVR/JOD 0.046009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.046 JOD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.046 JOD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.045 JOD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.045 JOD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.044 JOD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.044 JOD |
MVR | JOD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.5 |
500 | 23 |
1000 | 46 |
JOD | MVR |
1 | 21.73 |
5 | 108.67 |
10 | 217.34 |
20 | 434.69 |
50 | 1086.73 |
100 | 2173.46 |
250 | 5433.67 |
500 | 10867.34 |
1000 | 21734.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.