Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến KES

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MVR/KES 8.4 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-kes?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where MVR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngKES
0%1 MVR0.0 MVR8.4 KES
1%1 MVR0.010 MVR8.31 KES
2%1 MVR0.020 MVR8.23 KES
3%1 MVR0.030 MVR8.15 KES
4%1 MVR0.040 MVR8.06 KES
5%1 MVR0.050 MVR7.98 KES

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Kenya

MVRKES
18.4
542.01
1084.03
20168.07
50420.18
100840.36
2502100.9
5004201.81
10008403.63

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rufiyaa Maldives

KESMVR
10.12
50.59
101.18
202.37
505.94
10011.89
25029.74
50059.49
1000118.99

Thông tin thêm về MVR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ