Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang KRW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến KRW

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/KRW 93.62 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-krw?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where MVR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngKRW
0%1 MVR0.0 MVR93.62 KRW
1%1 MVR0.010 MVR92.68 KRW
2%1 MVR0.020 MVR91.75 KRW
3%1 MVR0.030 MVR90.81 KRW
4%1 MVR0.040 MVR89.87 KRW
5%1 MVR0.050 MVR88.94 KRW

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Won Hàn Quốc

MVRKRW
193.62
5468.12
10936.24
201872.49
504681.23
1009362.46
25023406.15
50046812.3
100093624.6

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rufiyaa Maldives

KRWMVR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.67
5005.34
100010.68

Thông tin thêm về MVR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ