Tỷ giá hối đoái MVR/LVL 0.039528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.040 LVL |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.039 LVL |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.039 LVL |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.038 LVL |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.038 LVL |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.038 LVL |
MVR | LVL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.76 |
1000 | 39.52 |
LVL | MVR |
1 | 25.29 |
5 | 126.49 |
10 | 252.98 |
20 | 505.97 |
50 | 1264.93 |
100 | 2529.86 |
250 | 6324.65 |
500 | 12649.3 |
1000 | 25298.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.