Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến PLN

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/PLN 0.26387 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-pln?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where MVR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 MVR0.0 MVR0.26 PLN
1%1 MVR0.010 MVR0.26 PLN
2%1 MVR0.020 MVR0.26 PLN
3%1 MVR0.030 MVR0.26 PLN
4%1 MVR0.040 MVR0.25 PLN
5%1 MVR0.050 MVR0.25 PLN

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Zloty Ba Lan

MVRPLN
10.26
51.31
102.63
205.27
5013.19
10026.38
25065.96
500131.93
1000263.86

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rufiyaa Maldives

PLNMVR
13.78
518.94
1037.89
2075.79
50189.48
100378.97
250947.44
5001894.89
10003789.78

Thông tin thêm về MVR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ