Tỷ giá hối đoái MVR/SHP 0.048702 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.049 SHP |
| 1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.048 SHP |
| 2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.048 SHP |
| 3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.047 SHP |
| 4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.047 SHP |
| 5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.046 SHP |
| MVR | SHP |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.97 |
| 50 | 2.43 |
| 100 | 4.87 |
| 250 | 12.17 |
| 500 | 24.35 |
| 1000 | 48.7 |
| SHP | MVR |
| 1 | 20.53 |
| 5 | 102.66 |
| 10 | 205.32 |
| 20 | 410.65 |
| 50 | 1026.64 |
| 100 | 2053.29 |
| 250 | 5133.22 |
| 500 | 10266.45 |
| 1000 | 20532.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.