Tỷ giá hối đoái MVR/SHP 0.050840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.051 SHP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.050 SHP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.050 SHP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.049 SHP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.049 SHP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.048 SHP |
MVR | SHP |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.71 |
500 | 25.42 |
1000 | 50.84 |
SHP | MVR |
1 | 19.66 |
5 | 98.34 |
10 | 196.69 |
20 | 393.39 |
50 | 983.47 |
100 | 1966.95 |
250 | 4917.38 |
500 | 9834.76 |
1000 | 19669.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.