Valuta Ex Logo

MVR đến UAH

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/UAH 2.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-uah?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where MVR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 MVR0.0 MVR2.68 UAH
1%1 MVR0.010 MVR2.66 UAH
2%1 MVR0.020 MVR2.63 UAH
3%1 MVR0.030 MVR2.6 UAH
4%1 MVR0.040 MVR2.58 UAH
5%1 MVR0.050 MVR2.55 UAH

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Hryvnia Ukraina

MVRUAH
12.68
513.44
1026.89
2053.79
50134.49
100268.99
250672.49
5001344.98
10002689.97

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rufiyaa Maldives

UAHMVR
10.37
51.85
103.71
207.43
5018.58
10037.17
25092.93
500185.87
1000371.75

Thông tin thêm về MVR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ