Valuta Ex Logo

MVR đến UGX

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MVR/UGX 232.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-ugx?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where MVR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 MVR0.0 MVR232.86 UGX
1%1 MVR0.010 MVR230.53 UGX
2%1 MVR0.020 MVR228.21 UGX
3%1 MVR0.030 MVR225.88 UGX
4%1 MVR0.040 MVR223.55 UGX
5%1 MVR0.050 MVR221.22 UGX

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Uganda

MVRUGX
1232.86
51164.34
102328.68
204657.36
5011643.42
10023286.84
25058217.1
500116434.2
1000232868.4

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rufiyaa Maldives

UGXMVR
10.0043
50.021
100.043
200.086
500.21
1000.43
2501.07
5002.14
10004.29

Thông tin thêm về MVR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ