Tỷ giá hối đoái MVR/XAG 0.0019378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.0019 XAG |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.0019 XAG |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.0019 XAG |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.0019 XAG |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.0019 XAG |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.0018 XAG |
MVR | XAG |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
XAG | MVR |
1 | 516.04 |
5 | 2580.22 |
10 | 5160.45 |
20 | 10320.9 |
50 | 25802.26 |
100 | 51604.52 |
250 | 129011.32 |
500 | 258022.64 |
1000 | 516045.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.