Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MVR đến XCD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MVR
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MVR/XCD 0.17543 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-xcd?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MVR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MVR0.0 MVR0.18 XCD
1%1 MVR0.010 MVR0.17 XCD
2%1 MVR0.020 MVR0.17 XCD
3%1 MVR0.030 MVR0.17 XCD
4%1 MVR0.040 MVR0.17 XCD
5%1 MVR0.050 MVR0.17 XCD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Đông Caribê

MVRXCD
10.18
50.88
101.75
203.5
508.77
10017.54
25043.85
50087.71
1000175.43

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rufiyaa Maldives

XCDMVR
15.7
528.5
1057
20114
50285
100570.01
2501425.04
5002850.09
10005700.18

Thông tin thêm về MVR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ