Valuta Ex Logo

MVR đến XPF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MVR/XPF 7.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-xpf?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MVR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MVR0.0 MVR7.43 XPF
1%1 MVR0.010 MVR7.35 XPF
2%1 MVR0.020 MVR7.28 XPF
3%1 MVR0.030 MVR7.2 XPF
4%1 MVR0.040 MVR7.13 XPF
5%1 MVR0.050 MVR7.05 XPF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Franc CFP

MVRXPF
17.43
537.15
1074.3
20148.61
50371.53
100743.07
2501857.69
5003715.39
10007430.78

Chuyển đổi Franc CFP thành Rufiyaa Maldives

XPFMVR
10.13
50.67
101.34
202.69
506.72
10013.45
25033.64
50067.28
1000134.57

Thông tin thêm về MVR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ