Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến ZMK

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái MVR/ZMK 584.34 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-zmk?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where MVR is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngZMK
0%1 MVR0.0 MVR584.34 ZMK
1%1 MVR0.010 MVR578.5 ZMK
2%1 MVR0.020 MVR572.66 ZMK
3%1 MVR0.030 MVR566.81 ZMK
4%1 MVR0.040 MVR560.97 ZMK
5%1 MVR0.050 MVR555.13 ZMK

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

MVRZMK
1584.34
52921.74
105843.49
2011686.98
5029217.46
10058434.93
250146087.32
500292174.65
1000584349.3

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Rufiyaa Maldives

ZMKMVR
10.0017
50.0086
100.017
200.034
500.086
1000.17
2500.43
5000.86
10001.71

Thông tin thêm về MVR hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ