Tỷ giá hối đoái MWK/BTN 0.052409 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.052 BTN |
| 1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.052 BTN |
| 2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.051 BTN |
| 3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.051 BTN |
| 4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.050 BTN |
| 5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.050 BTN |
| MWK | BTN |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.62 |
| 100 | 5.24 |
| 250 | 13.1 |
| 500 | 26.2 |
| 1000 | 52.4 |
| BTN | MWK |
| 1 | 19.08 |
| 5 | 95.4 |
| 10 | 190.8 |
| 20 | 381.61 |
| 50 | 954.04 |
| 100 | 1908.08 |
| 250 | 4770.2 |
| 500 | 9540.4 |
| 1000 | 19080.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.