Tỷ giá hối đoái MWK/BTN 0.050800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.051 BTN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.050 BTN |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.050 BTN |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.049 BTN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.049 BTN |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.048 BTN |
MWK | BTN |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.7 |
500 | 25.4 |
1000 | 50.8 |
BTN | MWK |
1 | 19.68 |
5 | 98.42 |
10 | 196.84 |
20 | 393.69 |
50 | 984.24 |
100 | 1968.49 |
250 | 4921.23 |
500 | 9842.46 |
1000 | 19684.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.