Tỷ giá hối đoái MWK/BTN 0.049071 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.049 BTN |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.049 BTN |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.048 BTN |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.048 BTN |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.047 BTN |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.047 BTN |
MWK | BTN |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.9 |
250 | 12.26 |
500 | 24.53 |
1000 | 49.07 |
BTN | MWK |
1 | 20.37 |
5 | 101.89 |
10 | 203.78 |
20 | 407.56 |
50 | 1018.92 |
100 | 2037.84 |
250 | 5094.61 |
500 | 10189.22 |
1000 | 20378.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.