Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0042 CNY |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0042 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0041 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0041 CNY |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0040 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0040 CNY |
MWK | CNY |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.09 |
1000 | 4.19 |
CNY | MWK |
1 | 238.26 |
5 | 1191.34 |
10 | 2382.68 |
20 | 4765.36 |
50 | 11913.42 |
100 | 23826.84 |
250 | 59567.11 |
500 | 119134.22 |
1000 | 238268.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.