Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0041 DKK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0040 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0040 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0040 DKK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0039 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0039 DKK |
MWK | DKK |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
DKK | MWK |
1 | 244.77 |
5 | 1223.85 |
10 | 2447.71 |
20 | 4895.42 |
50 | 12238.56 |
100 | 24477.12 |
250 | 61192.8 |
500 | 122385.6 |
1000 | 244771.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.