Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.0041 HRK |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.0041 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.0040 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.0040 HRK |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.0040 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.0039 HRK |
MWK | HRK |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.11 |
HRK | MWK |
1 | 243.02 |
5 | 1215.13 |
10 | 2430.27 |
20 | 4860.54 |
50 | 12151.36 |
100 | 24302.72 |
250 | 60756.81 |
500 | 121513.63 |
1000 | 243027.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.