Tỷ giá hối đoái MWK/NPR 0.083685 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.084 NPR |
| 1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.083 NPR |
| 2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.082 NPR |
| 3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.081 NPR |
| 4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.080 NPR |
| 5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.080 NPR |
| MWK | NPR |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.67 |
| 50 | 4.18 |
| 100 | 8.36 |
| 250 | 20.92 |
| 500 | 41.84 |
| 1000 | 83.68 |
| NPR | MWK |
| 1 | 11.94 |
| 5 | 59.74 |
| 10 | 119.49 |
| 20 | 238.99 |
| 50 | 597.48 |
| 100 | 1194.96 |
| 250 | 2987.4 |
| 500 | 5974.8 |
| 1000 | 11949.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.