Tỷ giá hối đoái MWK/NPR 0.081773 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.082 NPR |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.081 NPR |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.080 NPR |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.079 NPR |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.079 NPR |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.078 NPR |
MWK | NPR |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.17 |
250 | 20.44 |
500 | 40.88 |
1000 | 81.77 |
NPR | MWK |
1 | 12.22 |
5 | 61.14 |
10 | 122.29 |
20 | 244.58 |
50 | 611.45 |
100 | 1222.9 |
250 | 3057.25 |
500 | 6114.51 |
1000 | 12229.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.