Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.00099 NZD |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.00098 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.00097 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.00096 NZD |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.00095 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.00094 NZD |
MWK | NZD |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
NZD | MWK |
1 | 1011.28 |
5 | 5056.4 |
10 | 10112.81 |
20 | 20225.63 |
50 | 50564.08 |
100 | 101128.16 |
250 | 252820.41 |
500 | 505640.83 |
1000 | 1011281.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.