Tỷ giá hối đoái MWK/TRY 0.023792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.024 TRY |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.024 TRY |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.023 TRY |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.023 TRY |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.023 TRY |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.023 TRY |
MWK | TRY |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.94 |
500 | 11.89 |
1000 | 23.79 |
TRY | MWK |
1 | 42.03 |
5 | 210.15 |
10 | 420.31 |
20 | 840.63 |
50 | 2101.58 |
100 | 4203.16 |
250 | 10507.91 |
500 | 21015.82 |
1000 | 42031.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.