Tỷ giá hối đoái MWK/TRY 0.021963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.022 TRY |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.022 TRY |
2% | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.022 TRY |
3% | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.021 TRY |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.021 TRY |
5% | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.021 TRY |
MWK | TRY |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.49 |
500 | 10.98 |
1000 | 21.96 |
TRY | MWK |
1 | 45.53 |
5 | 227.65 |
10 | 455.31 |
20 | 910.63 |
50 | 2276.57 |
100 | 4553.15 |
250 | 11382.88 |
500 | 22765.77 |
1000 | 45531.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK (Kwacha Malawi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.