Tỷ lệ | MWK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MWK | 0.0 MWK | 0.019 TRY |
1% | 1 MWK | 0.010 MWK | 0.019 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MWK | 0.020 MWK | 0.018 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MWK | 0.030 MWK | 0.018 TRY |
4% | 1 MWK | 0.040 MWK | 0.018 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MWK | 0.050 MWK | 0.018 TRY |
MWK | TRY |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.67 |
500 | 9.35 |
1000 | 18.7 |
TRY | MWK |
1 | 53.45 |
5 | 267.25 |
10 | 534.51 |
20 | 1069.03 |
50 | 2672.58 |
100 | 5345.16 |
250 | 13362.91 |
500 | 26725.83 |
1000 | 53451.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MWK ( Kwacha Malawi ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.