Tỷ giá hối đoái MXN/BHD 0.020174 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.020 BHD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.020 BHD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.020 BHD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.020 BHD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.019 BHD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.019 BHD |
MXN | BHD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.04 |
500 | 10.08 |
1000 | 20.17 |
BHD | MXN |
1 | 49.56 |
5 | 247.84 |
10 | 495.69 |
20 | 991.38 |
50 | 2478.45 |
100 | 4956.91 |
250 | 12392.29 |
500 | 24784.59 |
1000 | 49569.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.