Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.019 BHD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.019 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.018 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.018 BHD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.018 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.018 BHD |
MXN | BHD |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.67 |
500 | 9.34 |
1000 | 18.68 |
BHD | MXN |
1 | 53.5 |
5 | 267.54 |
10 | 535.09 |
20 | 1070.18 |
50 | 2675.45 |
100 | 5350.91 |
250 | 13377.29 |
500 | 26754.59 |
1000 | 53509.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.