Tỷ giá hối đoái MXN/BMD 0.050305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.050 BMD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.050 BMD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.049 BMD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.049 BMD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.048 BMD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.048 BMD |
MXN | BMD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.57 |
500 | 25.15 |
1000 | 50.3 |
BMD | MXN |
1 | 19.87 |
5 | 99.39 |
10 | 198.78 |
20 | 397.57 |
50 | 993.94 |
100 | 1987.89 |
250 | 4969.72 |
500 | 9939.45 |
1000 | 19878.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.