Tỷ giá hối đoái MXN/BND 0.069422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.069 BND |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.069 BND |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.068 BND |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.067 BND |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.067 BND |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.066 BND |
MXN | BND |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.47 |
100 | 6.94 |
250 | 17.35 |
500 | 34.71 |
1000 | 69.42 |
BND | MXN |
1 | 14.4 |
5 | 72.02 |
10 | 144.04 |
20 | 288.09 |
50 | 720.23 |
100 | 1440.46 |
250 | 3601.17 |
500 | 7202.34 |
1000 | 14404.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.