Tỷ giá hối đoái MXN/BND 0.066545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.067 BND |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.066 BND |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.065 BND |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.065 BND |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.064 BND |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.063 BND |
MXN | BND |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.32 |
100 | 6.65 |
250 | 16.63 |
500 | 33.27 |
1000 | 66.54 |
BND | MXN |
1 | 15.02 |
5 | 75.13 |
10 | 150.27 |
20 | 300.54 |
50 | 751.36 |
100 | 1502.73 |
250 | 3756.83 |
500 | 7513.66 |
1000 | 15027.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.