Tỷ giá hối đoái MXN/BND 0.068631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.069 BND |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.068 BND |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.067 BND |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.067 BND |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.066 BND |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.065 BND |
MXN | BND |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.86 |
250 | 17.15 |
500 | 34.31 |
1000 | 68.63 |
BND | MXN |
1 | 14.57 |
5 | 72.85 |
10 | 145.7 |
20 | 291.41 |
50 | 728.53 |
100 | 1457.07 |
250 | 3642.68 |
500 | 7285.36 |
1000 | 14570.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.