Tỷ giá hối đoái MXN/BSD 0.051581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.052 BSD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.051 BSD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.051 BSD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.050 BSD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.050 BSD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.049 BSD |
MXN | BSD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.89 |
500 | 25.79 |
1000 | 51.58 |
BSD | MXN |
1 | 19.38 |
5 | 96.93 |
10 | 193.87 |
20 | 387.74 |
50 | 969.35 |
100 | 1938.71 |
250 | 4846.79 |
500 | 9693.58 |
1000 | 19387.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.