Tỷ giá hối đoái MXN/BSD 0.053538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.054 BSD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.053 BSD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.052 BSD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.052 BSD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.051 BSD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.051 BSD |
MXN | BSD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.76 |
1000 | 53.53 |
BSD | MXN |
1 | 18.67 |
5 | 93.39 |
10 | 186.78 |
20 | 373.56 |
50 | 933.91 |
100 | 1867.82 |
250 | 4669.55 |
500 | 9339.1 |
1000 | 18678.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.