Tỷ giá hối đoái MXN/BSD 0.048926 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.049 BSD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.048 BSD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.048 BSD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.047 BSD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.047 BSD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.046 BSD |
MXN | BSD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.46 |
1000 | 48.92 |
BSD | MXN |
1 | 20.43 |
5 | 102.19 |
10 | 204.39 |
20 | 408.78 |
50 | 1021.95 |
100 | 2043.9 |
250 | 5109.76 |
500 | 10219.53 |
1000 | 20439.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.