Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.049 BSD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.049 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.048 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.048 BSD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.047 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.047 BSD |
MXN | BSD |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.46 |
100 | 4.92 |
250 | 12.3 |
500 | 24.6 |
1000 | 49.2 |
BSD | MXN |
1 | 20.32 |
5 | 101.61 |
10 | 203.22 |
20 | 406.44 |
50 | 1016.1 |
100 | 2032.21 |
250 | 5080.53 |
500 | 10161.07 |
1000 | 20322.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.