Valuta Ex Logo

MXN đến BYR

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MXN/BYR 1018.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-byr?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MXN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MXN0.0 MXN1018.52 BYR
1%1 MXN0.010 MXN1008.33 BYR
2%1 MXN0.020 MXN998.14 BYR
3%1 MXN0.030 MXN987.96 BYR
4%1 MXN0.040 MXN977.77 BYR
5%1 MXN0.050 MXN967.59 BYR

Chuyển đổi Peso Mexico thành Rúp Belarus (2000–2016)

MXNBYR
11018.52
55092.6
1010185.2
2020370.4
5050926.01
100101852.02
250254630.05
500509260.11
10001018520.23

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Peso Mexico

BYRMXN
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.25
5000.49
10000.98

Thông tin thêm về MXN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ