Tỷ giá hối đoái MXN/BZD 0.097237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.097 BZD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.096 BZD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.095 BZD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.094 BZD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.093 BZD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.092 BZD |
MXN | BZD |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.72 |
250 | 24.3 |
500 | 48.61 |
1000 | 97.23 |
BZD | MXN |
1 | 10.28 |
5 | 51.42 |
10 | 102.84 |
20 | 205.68 |
50 | 514.2 |
100 | 1028.41 |
250 | 2571.04 |
500 | 5142.08 |
1000 | 10284.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.