Tỷ giá hối đoái MXN/CLF 0.0012475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.0012 CLF |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.0012 CLF |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.0012 CLF |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.0012 CLF |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.0012 CLF |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.0012 CLF |
MXN | CLF |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
CLF | MXN |
1 | 801.62 |
5 | 4008.11 |
10 | 8016.23 |
20 | 16032.47 |
50 | 40081.19 |
100 | 80162.38 |
250 | 200405.96 |
500 | 400811.92 |
1000 | 801623.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.