Tỷ giá hối đoái MXN/FKP 0.039540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.040 FKP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.039 FKP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.039 FKP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.038 FKP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.038 FKP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.038 FKP |
MXN | FKP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.76 |
1000 | 39.53 |
FKP | MXN |
1 | 25.29 |
5 | 126.45 |
10 | 252.91 |
20 | 505.82 |
50 | 1264.55 |
100 | 2529.1 |
250 | 6322.75 |
500 | 12645.51 |
1000 | 25291.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.