Tỷ giá hối đoái MXN/FKP 0.038210 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.038 FKP |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.038 FKP |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.037 FKP |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.037 FKP |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.037 FKP |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.036 FKP |
MXN | FKP |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.55 |
500 | 19.1 |
1000 | 38.21 |
FKP | MXN |
1 | 26.17 |
5 | 130.85 |
10 | 261.7 |
20 | 523.41 |
50 | 1308.54 |
100 | 2617.08 |
250 | 6542.71 |
500 | 13085.43 |
1000 | 26170.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.