Tỷ giá hối đoái MXN/IMP 0.040818 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.041 IMP |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.040 IMP |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.040 IMP |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.040 IMP |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.039 IMP |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.039 IMP |
| MXN | IMP |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.04 |
| 100 | 4.08 |
| 250 | 10.2 |
| 500 | 20.4 |
| 1000 | 40.81 |
| IMP | MXN |
| 1 | 24.49 |
| 5 | 122.49 |
| 10 | 244.98 |
| 20 | 489.97 |
| 50 | 1224.94 |
| 100 | 2449.88 |
| 250 | 6124.7 |
| 500 | 12249.41 |
| 1000 | 24498.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.