Valuta Ex Logo

MXN đến LYD

Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MXN - Peso Mexicoselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái MXN/LYD 0.24138 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mxn-to-lyd?amount=1

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where MXN is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Mexico với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMXNPhí chuyển nhượngLYD
0%1 MXN0.0 MXN0.24 LYD
1%1 MXN0.010 MXN0.24 LYD
2%1 MXN0.020 MXN0.24 LYD
3%1 MXN0.030 MXN0.23 LYD
4%1 MXN0.040 MXN0.23 LYD
5%1 MXN0.050 MXN0.23 LYD

Chuyển đổi Peso Mexico thành Dinar Libi

MXNLYD
10.24
51.2
102.41
204.82
5012.06
10024.13
25060.34
500120.69
1000241.38

Chuyển đổi Dinar Libi thành Peso Mexico

LYDMXN
14.14
520.71
1041.42
2082.85
50207.13
100414.27
2501035.69
5002071.39
10004142.78

Thông tin thêm về MXN hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ