Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.022 OMR |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.022 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.022 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.022 OMR |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.022 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.021 OMR |
MXN | OMR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.2 |
1000 | 22.41 |
OMR | MXN |
1 | 44.61 |
5 | 223.05 |
10 | 446.11 |
20 | 892.23 |
50 | 2230.57 |
100 | 4461.15 |
250 | 11152.88 |
500 | 22305.77 |
1000 | 44611.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.