Tỷ giá hối đoái MXN/OMR 0.019847 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.020 OMR |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.020 OMR |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.019 OMR |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.019 OMR |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.019 OMR |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.019 OMR |
MXN | OMR |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.96 |
500 | 9.92 |
1000 | 19.84 |
OMR | MXN |
1 | 50.38 |
5 | 251.92 |
10 | 503.85 |
20 | 1007.7 |
50 | 2519.25 |
100 | 5038.5 |
250 | 12596.26 |
500 | 25192.53 |
1000 | 50385.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.