Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.019 OMR |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.019 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.019 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.018 OMR |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.018 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.018 OMR |
MXN | OMR |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.72 |
500 | 9.44 |
1000 | 18.89 |
OMR | MXN |
1 | 52.92 |
5 | 264.63 |
10 | 529.27 |
20 | 1058.54 |
50 | 2646.36 |
100 | 5292.72 |
250 | 13231.81 |
500 | 26463.62 |
1000 | 52927.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.