Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.058 PAB |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.058 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.057 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.057 PAB |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.056 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.055 PAB |
MXN | PAB |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.92 |
100 | 5.84 |
250 | 14.6 |
500 | 29.2 |
1000 | 58.41 |
PAB | MXN |
1 | 17.11 |
5 | 85.58 |
10 | 171.17 |
20 | 342.35 |
50 | 855.88 |
100 | 1711.77 |
250 | 4279.43 |
500 | 8558.86 |
1000 | 17117.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.