Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.079 SGD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.079 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.078 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.077 SGD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.076 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.075 SGD |
MXN | SGD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.97 |
100 | 7.94 |
250 | 19.85 |
500 | 39.7 |
1000 | 79.4 |
SGD | MXN |
1 | 12.59 |
5 | 62.96 |
10 | 125.93 |
20 | 251.87 |
50 | 629.68 |
100 | 1259.36 |
250 | 3148.4 |
500 | 6296.8 |
1000 | 12593.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.