Tỷ giá hối đoái MXN/SGD 0.070841 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.071 SGD |
| 1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.070 SGD |
| 2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.069 SGD |
| 3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.069 SGD |
| 4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.068 SGD |
| 5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.067 SGD |
| MXN | SGD |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.41 |
| 50 | 3.54 |
| 100 | 7.08 |
| 250 | 17.71 |
| 500 | 35.42 |
| 1000 | 70.84 |
| SGD | MXN |
| 1 | 14.11 |
| 5 | 70.58 |
| 10 | 141.16 |
| 20 | 282.32 |
| 50 | 705.81 |
| 100 | 1411.62 |
| 250 | 3529.05 |
| 500 | 7058.1 |
| 1000 | 14116.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.