Tỷ giá hối đoái MXN/SGD 0.065978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.066 SGD |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.065 SGD |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.065 SGD |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.064 SGD |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.063 SGD |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.063 SGD |
MXN | SGD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.49 |
500 | 32.98 |
1000 | 65.97 |
SGD | MXN |
1 | 15.15 |
5 | 75.78 |
10 | 151.56 |
20 | 303.13 |
50 | 757.82 |
100 | 1515.65 |
250 | 3789.14 |
500 | 7578.29 |
1000 | 15156.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.