Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.000025 XAU |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.000025 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.000024 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.000024 XAU |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.000024 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.000024 XAU |
MXN | XAU |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00050 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0062 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.025 |
XAU | MXN |
1 | 40093.7 |
5 | 200468.5 |
10 | 400937 |
20 | 801874.01 |
50 | 2004685.04 |
100 | 4009370.09 |
250 | 10023425.23 |
500 | 20046850.46 |
1000 | 40093700.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.