Tỷ giá hối đoái MXN/XDR 0.036818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.037 XDR |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.036 XDR |
2% | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.036 XDR |
3% | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.036 XDR |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.035 XDR |
5% | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.035 XDR |
MXN | XDR |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.2 |
500 | 18.4 |
1000 | 36.81 |
XDR | MXN |
1 | 27.16 |
5 | 135.8 |
10 | 271.6 |
20 | 543.21 |
50 | 1358.03 |
100 | 2716.06 |
250 | 6790.16 |
500 | 13580.33 |
1000 | 27160.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN (Peso Mexico) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.