Valuta Ex Logo

MYR đến AWG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái MYR/AWG 0.40640 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/myr-to-awg?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where MYR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMYRPhí chuyển nhượngAWG
0%1 MYR0.0 MYR0.41 AWG
1%1 MYR0.010 MYR0.40 AWG
2%1 MYR0.020 MYR0.40 AWG
3%1 MYR0.030 MYR0.39 AWG
4%1 MYR0.040 MYR0.39 AWG
5%1 MYR0.050 MYR0.39 AWG

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Florin Aruba

MYRAWG
10.41
52.03
104.06
208.12
5020.32
10040.64
250101.6
500203.2
1000406.4

Chuyển đổi Florin Aruba thành Ringgit Malaysia

AWGMYR
12.46
512.3
1024.6
2049.21
50123.03
100246.06
250615.15
5001230.31
10002460.62

Thông tin thêm về MYR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MYR (Ringgit Malaysia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ